花生营养成分(花生秧的营养成分)
发布时间:2023-03-10来源:本站点击:7
花生秧的营养成分
花生属于干豆类及制品,花生的营养成分表中含有能量、蛋白质、脂肪、碳水化合物(糖)、钠、维生素、膳食纤维等营养素含量(即100克可食部食品中的含量)。
花生米营养成分
Do vậy việc kết hợp chế biến giữa khoai tây và cà chua không gây ảnh hưởng đến sức khỏe, miễn chúng là cà chua chín đỏ và khoai tây không có vỏ ngoài màu xanh. Như vậy thông tin cho rằng khoai tây và cà chua kỵ nhau là vô căn cứ. Bạn có thể sử dụng cà chua và khoai tây ...

生花生的营养价值
Amount Per 100g; Calories - 580: Calories from Fat - 455: Total Fat: 50.58g: Saturated : 5.71g: Polyunsaturated : 31.73g: Monounsaturated : 10.53g: Cholesterol: 0mg: Total Carbohydrate: 21.54g: Dietary Fiber : 9.82g: Sugars : 2.84g: Protein: 19.82g
花生营养成分表100克食物营养
100 grams equals... 1/5 pound or 3.5 ounces. 6 segments of a medium sized tangerine (clementine, mandarin) About 1 stick of butter, or a little less than half a cup. A little less than a cup of almonds. About 2 boiled eggs. About half a cup of uncooked rice. Four large medjool dates. Almost a full cup of peanuts.
花生属于干豆类及制品,花生的营养成分表中含有能量、蛋白质、脂肪、碳水化合物(糖)、钠、维生素、膳食纤维等营养素含量(即100克可食部食品中的含量)。
花生米营养成分
Do vậy việc kết hợp chế biến giữa khoai tây và cà chua không gây ảnh hưởng đến sức khỏe, miễn chúng là cà chua chín đỏ và khoai tây không có vỏ ngoài màu xanh. Như vậy thông tin cho rằng khoai tây và cà chua kỵ nhau là vô căn cứ. Bạn có thể sử dụng cà chua và khoai tây ...
生花生的营养价值
Amount Per 100g; Calories - 580: Calories from Fat - 455: Total Fat: 50.58g: Saturated : 5.71g: Polyunsaturated : 31.73g: Monounsaturated : 10.53g: Cholesterol: 0mg: Total Carbohydrate: 21.54g: Dietary Fiber : 9.82g: Sugars : 2.84g: Protein: 19.82g
花生营养成分表100克食物营养
100 grams equals... 1/5 pound or 3.5 ounces. 6 segments of a medium sized tangerine (clementine, mandarin) About 1 stick of butter, or a little less than half a cup. A little less than a cup of almonds. About 2 boiled eggs. About half a cup of uncooked rice. Four large medjool dates. Almost a full cup of peanuts.
- 上一篇:log计算(log计算例子)
- 下一篇:充电桩如何辨别快慢充(充电桩如何分辨快慢充)